Có 2 kết quả:
肇祸 zhào huò ㄓㄠˋ ㄏㄨㄛˋ • 肇禍 zhào huò ㄓㄠˋ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cause an accident
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cause an accident
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0